4G/WiFi/RJ45
1. Tổng quan
Bộ định tuyến 4G Bộ định tuyến 4G công nghiệp là một sản phẩm truyền thông hiệu suất cao được phát triển bởi ZLAN cho các yêu cầu mạng 4G. (Bộ định tuyến 4G là một mẫu sử dụng mô-đun 4G châu Âu) Nó kết hợp nhiều công nghệ như định tuyến, chuyển mạch, 4G, WLAN và mã hóa để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng trong ngành về truyền dữ liệu. Thiết bị này có thể thực hiện nhiều chức năng như WAN đến LAN/WiFi, WiFi đến LAN/WiFi và 4G đến LAN/WiFi, cung cấp cho người dùng một kết nối mạng linh hoạt. Bộ định tuyến 4G cũng hỗ trợ cấu hình WEB, giúp quản lý mạng thuận tiện và hiệu quả hơn.
Về phần cứng, bộ định tuyến 4G được trang bị bộ xử lý 32-bit hiệu suất cao có thể xử lý nhanh chóng các giao thức mạng khác nhau và một lượng lớn dữ liệu. Ngoài ra, nó còn được trang bị nhiều giao diện, bao gồm bốn cổng LAN 10/100M, một cổng WAN, giao diện WiFi và giao diện 4G, giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị đầu cuối khác nhau.
Bộ định tuyến 4G cũng hỗ trợ sao lưu thông minh 4G/có dây và có thể tự động chuyển sang mạng bình thường. Cải thiện khả năng truy cập mạng.
Hình 1 bộ định tuyến 4G
Bộ định tuyến 4G được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp. Trong các nhà máy hiện đại, nó cho phép truyền dữ liệu ổn định giữa thiết bị và trung tâm điều khiển, đảm bảo hoạt động liên tục của các dây chuyền sản xuất. Ở những khu vực có môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như mỏ và cảng, bộ định tuyến 4G có thể vượt qua những thách thức như địa hình phức tạp và môi trường khắc nghiệt để cung cấp dịch vụ truyền thông đáng tin cậy và theo thời gian thực. Ngoài ra, bộ định tuyến 4G cũng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống giám sát từ xa trong logistics, vận tải và các ngành công nghiệp khác để giúp đạt được quản lý và lập lịch thông minh. Khả năng kết nối linh hoạt và phạm vi rộng của nó giúp tất cả các khía cạnh của sản xuất công nghiệp có thể được hỗ trợ và đảm bảo một cách hiệu quả.
Bộ định tuyến 4G có thể được áp dụng cho:
Tạo một mạng con nội bộ khi tài nguyên địa chỉ IP khan hiếm.
Cổng mạng PLC được chuyển đổi thành truy cập WiFi vào mạng hiện có để đạt được kết nối liền mạch;
Với chức năng tiếp sóng/cầu nối WiFi, phạm vi giao tiếp WiFi có thể được mở rộng thêm;
Khi cổng WAN bị ngắt kết nối, bộ định tuyến 4G có thể nhanh chóng chuyển sang mạng 4G
1.1 Hình thức sản phẩm
Hình 3 Ngoại hình của bộ định tuyến 4G
1.2 Giao diện sản phẩm
1. Thiết bị này có bốn cổng LAN được phân bố ở hai bên trái và phải, mỗi bên hai cổng. Có một cổng WAN bên cạnh nguồn điện của thiết bị. Khi sử dụng cáp mạng, bạn chỉ cần cắm cáp mạng vào cổng mạng tương ứng theo yêu cầu.
2. Giao diện ăng-ten của thiết bị sử dụng tiêu chuẩn 50Ω/SMA (đầu cái) để đảm bảo tính tương thích với ăng-ten của băng tần làm việc tương ứng. Nói chung, chỉ cần lắp đặt ăng-ten ở bên trái, và bạn có thể chọn ăng-ten dán keo hoặc ăng-ten chân không. Đối với ăng-ten 4G, nó nằm trên bảng điều khiển phía trước của thiết bị và thường sử dụng ăng-ten chân không.
3. Bên cạnh đèn panel, có một khe cắm SIM ẩn. Bộ định tuyến 4G sử dụng mạng 4G của tất cả các nhà mạng. Cần có thẻ SIM của bất kỳ nhà cung cấp nào. Vui lòng đảm bảo rằng thiết bị đã tắt nguồn khi lắp thẻ SIM. Nhờ thiết kế giá đỡ thẻ SIM tích hợp, việc lắp thẻ SIM rất thuận tiện. Chỉ cần đẩy chip thẻ SIM xuống khe cắm cho đến khi nó khóa lại. Nếu bạn cần rút thẻ SIM, hãy đẩy mạnh một chút và nó sẽ tự động bật ra.
1.3 Chỉ báo Bảng
Đèn panel của bộ định tuyến 4G được hiển thị như sau:
CÔNG SUẤT | SYS | 4G |
WiFi | LAN2 | LAN4 |
WAN/LAN1 | LAN3 | LAN5 |
Hình 4 Đèn panel
Các ý nghĩa của các chỉ số cụ thể được hiển thị trong bảng sau:
Tên | màu sắc | Hướng dẫn |
WAN/LAN1 | xanh | Đèn báo cổng WAN. Bật: Cổng WAN đã được kết nối |
WiFi | xanh | Chỉ báo WiFi. Bật hoặc nhấp nháy: WiFi đang hoạt động bình thường |
CÔNG SUẤT | ĐỎ | Chỉ báo nguồn: Khi thiết bị được bật nguồn |
LAN | xanh | Bốn đèn báo cổng LAN tương ứng với bốn cổng LAN. Nếu sáng, các cổng LAN tương ứng đã được kết nối. |
SYS đèn | xanh | Chỉ báo nguồn 4G. Bật: Mô-đun 4G đã được bật nguồn |
4G đèn | xanh dương | Nếu chỉ báo ổn định, đồng hồ đang được quay. Nếu chỉ báo nhấp nháy, đồng hồ đã thành công. |
Nút đặt lại | Nút | Sau khi thiết bị được khởi động: nhấn 1 giây để thả, thiết bị sẽ khởi động lại sau 5 giây; Nhấn trong 5 giây để thả, thiết bị khởi động lại sau 5 giây, và thiết bị được đặt lại về cài đặt gốc. |
Bảng 1 Tham số chỉ báo
2. Thông số kỹ thuật
Thông số sản phẩm chính |
Tên tham số | Tham số | ghi chú |
Chế độ hỗ trợ 4G router | 4G CAT1 hỗ trợ 3 chế độ: B1/B3/B5/B8@FDD LTE B34/B38/B39/B40/B41@TDD-LTE B3/B8@GSM Nó bao gồm mạng Unicom 4G, 2G, di động 4G, 2G và mạng viễn thông 4G. | Hầu hết châu Á và châu Phi |
Chế độ hỗ trợ 4G router-E (Băng tần châu Âu) | 4G CAT1 hỗ trợ EGSM900 DCS1800 LTE-FDD B1 LTE-FDD B3 LTE-FDD B5 LTE-FDD B7 LTE-FDD B8 LTE-FDD B20 | Phiên bản châu Âu |
Tốc độ truyền tải | LTE:Tối đa 10Mbps (xuống)/Tối đa 5 Mbps (lên) GPRS:85.6Kbps(xuống)/Max85.6Kbps(lên) |
|
Thẻ SIM | Điện áp: 3V, 1.8V; Kích thước: Thẻ vừa |
|
Giao diện ăng-ten | Antenna dán keo 50Ω/SMA hoặc antenna cốc hút là tùy chọn |
|
Giao diện nguồn | Cổng đầu vào nguồn. |
|
Điện áp đầu vào | DC9V~24V |
|
cảng | Cổng LAN *4, cổng WAN *1, SIM*1, ăng-ten 4G *1, ăng-ten WiFi *1 |
|
Chức năng cơ bản | Cổng mạng đến cổng mạng /WiFi, WiFi đến cổng mạng /WiFi, 4G đến cổng mạng /WiFi |
|
Chức năng nâng cao | Tường lửa, Định tuyến tĩnh, Dịch vụ ghi log, phân tích kênh, DHCP/DNS, Chẩn đoán mạng, ánh xạ tên máy chủ |
|
Kích thước sản phẩm | 37.6(L)x 83.6(W)x 89.2(H)mm |
|
Chế độ cấu hình | Cấu hình trang WEB (mặc định: 192.168.8.1) |
|
Nhiệt độ hoạt động | -40 độ đến 85 độ |
|
Nhiệt độ lưu trữ | -40 độ đến 120 độ |
|
Phạm vi độ ẩm | 0 đến 95% không ngưng tụ |
|